Tủ trưng bày đứng tự phục vụ trưng bày thực phẩm MAPO Semi

Tên tủ / Showcase name Tủ cắm điện / Plug-in showcase MAPO SEMI
Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original ARNEG-KOREA

 

CÔNG TY TNHH LẮP ĐẶT ĐIỆN LẠNH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI VIỆT 

Lầu 8 , Số 400 Nguyễn Thị Thập , P.Tân Quy , Quận 7 , Tphcm

Mobile/Zalo/Telegram/Viber/Whatsapp : (+84) 91391 0088 - Mr Tịnh

Email : info@veevn.com

Hotline : (+84) 28 3862 6600


Thông tin sản phẩm
TT/ No. Tên tủ / Showcase name Tủ cắm điện / Plug-in showcase MAPO SEMI
Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original ARNEG-KOREA
Model BSVC1269MTP2 BSVC1869MTP2 BSVC2569MTP2 BSVC1260MTP2 BSVC1860MTP2 BSVC2560MTP2 BSVC1262MTP2 BSVC1862MTP2 BSVC2562MTP2
Thông số kỹ thuật / Specification
1 Nhiệt độ làm mát / Working temp. (oC) -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8 -2~+2 / +2~+8
2 Nhiệt độ môi trường hoạt động / Ambient temp. (oC) +25 ~+27 oC/ 60%
3 Kích thước bên ngoài / Ext. Dimension (L x D x H mm) 1330×870×930 1955×870×930 2580×870×930 1330×870×930 1955×870×930 2580×870×930 1330×870×930 1955×870×930 2580×870×930
4 Tổng dung tích / Net volume (dm3) 166 249 332 183 274 365 293 440 587
5 Công suất điện định mức / Rated power (W) 1300 1390 2100 1300 1390 2100 1300 1390 2100
6 Cửa trước / Front door - - - - - - - - -
7 Số cửa trước / Front door No. - - - - - - - - -
8 Máy nén / Compessor Cụm máy nén dàn ngưng bên trong tủ / Built-in condensing unit
9 Số lượng máy nén / Compressor No. 1 1 1 1 1 1 1 1 1
10 Môi chất lạnh / Refrigerant gas R404A R404A R404A R404A R404A R404A R404A R404A R404A
11 Trọng lượng /Net Weight (kg) X X X X X X X X X
12 Đèn bên trong tủ / Lighting in showcase LED LED LED LED LED LED LED LED LED
13 Bộ điều chỉnh hiển thị nhiệt độ / Temp. controller Kỹ thuật số/ Digital temp. controller
14 Điện áp sử dụng / Power supply 220V/50Hz
15 Hệ thống làm lạnh / Cooling system Làm lạnh bằng quạt/ Ventilated refrigeration
16 Hệ thống xả đá / Defrost system Xả đá bằng điện trở/ Electric defrost

Sản phẩm khác