Tủ mát trưng bày bánh kẹo, thịt BELGRADO

Tên tủ / Showcase name Tủ cắm điện / Plug-in showcase BELGRADO
Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original ARNEG-KOREA
Model BLGA91252MP BLGA91852MP BLGA92552MP BLGV91252MP BLGV91852MP BLGV92552MP

 

CÔNG TY TNHH LẮP ĐẶT ĐIỆN LẠNH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI VIỆT 

Lầu 8 , Số 400 Nguyễn Thị Thập , P.Tân Quy , Quận 7 , Tphcm

Mobile/Zalo/Telegram/Viber/Whatsapp : (+84) 91391 0088 - Mr Tịnh

Email : info@veevn.com

Hotline : (+84) 28 3862 6600


Thông tin sản phẩm
TT/ No. Tên tủ / Showcase name Tủ cắm điện / Plug-in showcase BELGRADO
Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original ARNEG-KOREA
Model BLGA91252MP BLGA91852MP BLGA92552MP BLGV91252MP BLGV91852MP BLGV92552MP
Thông số kỹ thuật / Specification
1 Nhiệt độ làm mát / Working temp. (oC) -2 ~+2 / +2~+8 -2 ~+2 / +2~+8 -2 ~+2 / +2~+8 -2 ~+2 / +2~+8 -2 ~+2 / +2~+8 -2 ~+2 / +2~+8
2 Nhiệt độ môi trường hoạt động / Ambient temp. (oC) +25 ~+27 oC/ 60%
3 Kích thước bên ngoài / Ext. Dimension (L x D x H mm) 1330×1185×1150 1955×1185×1150 2580×1185×1150 1330×1185×1150 1955×1185×1150 2580×1185×1150
4 Tổng dung tích / Net volume (dm3) 211 316 422 211 316 422
5 Công suất điện định mức / Rated power (W) 885 1450 1518 885 1450 1518
6 Cửa trước / Front door Cửa mở lên / Lift up door Cửa mở lên / Lift up door Cửa mở lên / Lift up door Cửa bản lề/ Hinge door Cửa bản lề/ Hinge door Cửa bản lề/ Hinge door
7 Số cửa trước / Front door No. 1 2 2 2 4 4
8 Máy nén / Compessor Cụm máy nén dàn ngưng bên trong tủ / Built-in condensing unit
9 Số lượng máy nén / Compressor No. 1 1 1 1 1 1
10 Môi chất lạnh / Refrigerant gas R404A R404A R404A R404A R404A R404A
11 Trọng lượng /Net Weight (kg) X X X X X X
12 Đèn bên trong tủ / Lighting in showcase LED LED LED LED LED LED
13 Bộ điều chỉnh hiển thị nhiệt độ / Temp. controller Kỹ thuật số/ Digital temp. controller
14 Điện áp sử dụng / Power supply 220V/50Hz
15 Hệ thống làm lạnh / Cooling system Làm lạnh bằng quạt/ Ventilated refrigeration
16 Hệ thống xả đá / Defrost system Xả đá bằng điện trở/ Electric defrost

Sản phẩm khác