Tủ trưng bày thịt kính cong cho siêu thị SYDNEY2

Tên tủ / Showcase name Tủ cắm điện / Plug-in showcase SYDNEY 2
Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original ARNEG-KOREA
Model ACFSA125MP2 ACFSA187MP2 ACFSA250MP2 AOFSA125MP2 AOFSA187MP2 AOFSA250MP2

 

 

CÔNG TY TNHH LẮP ĐẶT ĐIỆN LẠNH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI VIỆT 

Lầu 8 , Số 400 Nguyễn Thị Thập , P.Tân Quy , Quận 7 , Tphcm

Mobile/Zalo/Telegram/Viber/Whatsapp : (+84) 91391 0088 - Mr Tịnh

Email : info@veevn.com

Hotline : (+84) 28 3862 6600


Thông tin sản phẩm
TT/ No. Tên tủ / Showcase name Tủ cắm điện / Plug-in showcase SYDNEY 2
Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original ARNEG-KOREA
Model ACFSA125MP2 ACFSA187MP2 ACFSA250MP2 AOFSA125MP2 AOFSA187MP2 AOFSA250MP2
Thông số kỹ thuật / Specification
1 Nhiệt độ làm mát / Working temp. (oC) -2 ~+2 -2 ~+2 -2 ~+2 -2 ~+2 -2 ~+2 -2 ~+2
2 Nhiệt độ môi trường hoạt động / Ambient temp. (oC) +25 ~+27 oC/ 60%
3 Kích thước bên ngoài / Ext. Dimension (L x D x H mm) 1330×1170×1170 1955×1170×1170 2580×1170×1170 1330×1170×1170 1955×1170×1170 2580×1170×1170
4 Tổng dung tích / Net volume (dm3) 190 285 380 190 285 380
5 Công suất điện định mức / Rated power (W) 1350 1450 1520 1350 1450 1520
6 Cửa trước / Front door Cửa mở lên / Lift up door Cửa mở lên / Lift up door Cửa mở lên / Lift up door Half door Half door Half door
7 Số cửa trước / Front door No. 1 2 2 - - -
8 Máy nén / Compessor Cụm máy nén dàn ngưng bên trong tủ / Built-in condensing unit
9 Số lượng máy nén / Compressor No. 1 1 1 1 1 1
10 Môi chất lạnh / Refrigerant gas R404A R404A R404A R404A R404A R404A
11 Trọng lượng /Net Weight (kg) X X X X X X
12 Đèn bên trong tủ / Lighting in showcase LED LED LED LED LED LED
13 Bộ điều chỉnh hiển thị nhiệt độ / Temp. controller Kỹ thuật số/ Digital temp. controller
14 Điện áp sử dụng / Power supply 220V/50Hz
15 Hệ thống làm lạnh / Cooling system Làm lạnh bằng quạt/ Ventilated refrigeration
16 Hệ thống xả đá / Defrost system Xả đá bằng điện trở/ Electric defrost

Sản phẩm khác